--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ngân hôn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ngân hôn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngân hôn
+
Silver wedding
Lượt xem: 614
Từ vừa tra
+
ngân hôn
:
Silver wedding
+
chóng mặt
:
Dizzyhay chóng mặt vì bị thiếu máuto feel often dizzy from anemia
+
chông gai
:
Spikes and thorns, difficulties, obstacles and dangersđạp bằng mọi chông gai để tiến lênto tread flat all obstacles and advance, to advance by contending against difficulties (braving all difficulties)
+
chốc chốc
:
From time to time, now and thenchuông điện thoại chốc chốc lại reothe telephone bell rang from time to time
+
then chốt
:
crux, key